phiến – Wiktionary tiếng Việt
Danh từ []. phiến. Vật hình khối thường vuông vắn. Phiến gỗ,. Phiến đá.; Tham khảo []. Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã …
Đọc thêm