nghiền – Wiktionary tiếng Việt
nghiến nghiên Tính từ nghiền Nói kẻ nghiện thuốc phiện . Cải tạo những kẻ nghiền. Động từ nghiền Tán nhỏ ra; Tán thành bột . Nghiền hạt tiêu. Đọc chăm chỉ, học kĩ, nghiên cứu kĩ . Nghiền văn chương. Nghiền lịch sử. Nói mắt nhắm hẳn. Tham khảo Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí ( chi tiết)
Đọc thêm