Thuật ngữ về thí nghiệm -test | Tiếng Anh Kỹ Thuật
laboratory simulation test • sự thử bằng phương pháp mô phỏng trong phòng thí nghiệm. leak (age) test • sự thử độ rò. life test • sự thử tuổi thọ, sự thử thời gian sử dụng. live test • sự thử nghiệm có người (trong khoang tàu thí nghiệm) load test • sự thử có tải trọng ...
Đọc thêm