bồ tạt in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Check 'bồ tạt' translations into English. Look through examples of bồ tạt translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar. Glosbe uses cookies to ensure you get the best experience. ... gỗ cây, cây xương rồng, bồ tạt và các chế phẩm hóa học." ...
Đọc thêm