→ đun sôi, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, câu ví dụ | Glosbe
Khi ban nói :"Đun sôi, cái nồi nhỏ, đun sôi" Sẽ có 1 nồi cháo ngọt ... Đun sôi hỗn hợp cho đến khi nước chấm kẹo lại. Mix it until the flour is soft. WikiMatrix. Đun sôi. To boil. QED. Nó được đun sôi, sẵn sàng để đưa cho những đứa trẻ. It was boiling hot, getting ready to give to the ...
Đọc thêm