nhà máy xi măng gắn - trajact.nl
xi măng dịch trong từ điển Tiếng Việt Tiếng Anh Glosbe, Từ điển trực tuyến, miễn phí. sự gắn xi măng cementing. sự trát ximăng cementation. sự xây bằng ximăng cementation. trát ximăng vi Tớ đã dừng lại ở nhà máy sản xuất xi măng và gặp Gephardt. Nhận giá
Đọc thêm