liền mạch trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh
OpenSubtitles2018.v3. Lắng nghe hơi thở nhỏ, không liền mạch của nó, tiếng ho, tiếng rên rỉ của nó. Listened to his ragged little breaths, his coughing, his whimpering. OpenSubtitles2018.v3. Vậy các bạn có thể hình dung đó là sự chuyển đổi không hoàn toàn liền mạch .
Đọc thêm